Characters remaining: 500/500
Translation

detention camp

Academic
Friendly

Giải thích về từ "detention camp"

1. Định nghĩa: "Detention camp" một danh từ, có nghĩa "trại giam" hoặc "trại tạm giam". Đây nơi những người bị nghi ngờ về hành vi phạm tội hoặc những người cần được giữ lại để kiểm tra, điều tra thường được giữ trong thời gian nhất định.

2. Cách sử dụng: - Câu đơn giản: "Many refugees were held in detention camps." (Nhiều người tị nạn đã bị giam giữ trong các trại tạm giam.) - Câu nâng cao: "The establishment of detention camps during wartime raises significant ethical concerns." (Việc thành lập các trại giam trong thời chiến đặt ra nhiều vấn đề đạo đức nghiêm trọng.)

3. Biến thể từ gần giống: - Detain (v): Giam giữ. dụ: "The police decided to detain the suspect for further questioning." (Cảnh sát quyết định giam giữ nghi phạm để điều tra thêm.) - Detention (n): Sự giam giữ. dụ: "His detention was ordered by the judge." (Việc giam giữ anh ta đã được thẩm phán ra lệnh.) - Internment camp: một dạng trại giam, thường dùng để giam giữ những người không phải công dân trong thời kỳ chiến tranh hoặc khủng hoảng.

4. Các từ đồng nghĩa: - Prison: Nhà tù. - Concentration camp: Trại tập trung, thường liên quan đến các cuộc tẩy chay hoặc giam giữ hàng loạt. - Holding facility: Cơ sở giam giữ, có thể tạm thời.

5. Cụm từ thành ngữ liên quan: - "In detention": Trong tình trạng bị giam giữ. dụ: "He is in detention until the trial." (Anh ta đang bị giam giữ cho đến khi xét xử.) - "Detention center": Tương tự như "detention camp", nhưng thường được dùng để chỉ các cơ sở giam giữ, đặc biệt cho trẻ em hoặc người nhập cư.

6. Lưu ý: Khi sử dụng từ "detention camp", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc giam giữ không sự tự nguyện có thể bị coi vi phạm quyền con người.

Noun
  1. trại giam

Comments and discussion on the word "detention camp"